--

bập bỗng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bập bỗng

+ adj  

  • Hobbling
    • bước chân bập bỗng
      a hobbling pace
    • đi bập bỗng trên đường ghồ ghề
      to hobble on an uneven path
  • Fluctuating
    • năng suất bập bỗng
      fluctuating productivity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bập bỗng"
Lượt xem: 707